Động cơ 4 xylanh Kappa dung tích 1.2L, đi cùng công nghệ van biến thiên Dual VTVT, cho công suất cực đại 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút và moment xoắn 114 Nm tại 4.000 vòng/phút.
Những chuyến hành trình của bạn sẽ trở nên thú vị với những công nghệ tiện ích được trang bị bên trong Grand i10
Kích thước
Kích thước lòng thùng D x R x C (mm) |
3,995 x 1,680 x 1,520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1018 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1430 |
Số chỗ ngồi | 05 |
Khối lượng toàn bộ (kg) | 143 |
Động cơ
Động cơ | KAPPA 1.2 MPI |
Dung tích xy lanh (cc) | 1.197 |
Công suất cực đại (Ps) | 87/6,000 |
Momen xoắn cực đại (N.m) |
114/4,000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 37 |
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn động | FWD |
Hộp số
Hộp số | 5MT |
Hệ thống treo
Trước | Mac Pherson |
Sau | Thanh xoắn |
Vành & Lốp xe
Thông số lốp | 165/65R14 |
Phanh
Trước | Đĩa |
Sau | Tang trống |
Nội thất và Tiện nghi
Kính chống chói ghế phụ | ● |
Tấm chắn khoang hành lý | ● |
Điều hòa chỉnh tay | ● |
Ghế bọc nỉ | ● |
Vô lăng trợ lực + gật gù | ● |
Tấm chắn nắng ghế phụ + gương | ● |
Gạt mưa phía sau - 1 tốc độ | ● |
Kính chỉnh điện (tự động bên lái) | ● |
Cốp mở điện | ● |
Loa | 4 |
Khóa cửa trung tâm | ● |
Khóa cửa từ xa | ● |
Trang bị chuyên dụng
Điều hòa chỉnh tay | ● |